Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, tai nghe, hộp.
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 12 năm 2005 |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 98 x 53 x 13.9 mm |
Trọng lượng |
- 95g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 176 x 220 pixels |
- 256 nghìn màu |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm(24 âm sắc), MP3 |
Rung |
- Có |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 1000 số, danh bạ hình ảnh |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 10 Cuộc gọi đi, 10 cuộc gọi nhỡ, 10 cuộc gọi đến |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Có |
|
Bộ nhớ trong |
- Bộ nhớ trong 5.5MB |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 236 kbps (EDGE) |
HSCSD |
- Có |
|
EDGE |
- Class 10, 236.8 kbps |
|
3G |
- Không |
|
WAP |
- Có |
|
Bluetooth |
- Có |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera mini) |
|
Trò chơi |
- Skipping Stones, Golf, Billiards, có thể tải thêm |
|
Colors |
- Hồng |
|
Camera |
- VGA, 640x480 pixels, Zoom 4x - Khả năng quay phim được 90 giây |
|
|
- Vỏ máy được thiết kế với chất liệu thép bền chắc- Java MIDP 2.0 |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Pin chuẩn, Li-Ion 680 mAh (BA700) |
Thời gian chờ |
- Lên tới 290 giờ |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 420 phút |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000